Việt
than phiền
phàn nàn
kêu ca
ca thán
oán trách
oán thán
than thỏ
than vãn
la thét
gào thét
la hét
la ó
thổn thúc.
lời ca thán
lời oán trách
lời oán thán
lời than thở
lời than vãn
tiếng rên ri
tiếng thổn thức
Đức
Wehklage
Wehklage /die (geh.)/
lời ca thán; lời oán trách; lời oán thán; lời than thở; lời than vãn;
tiếng rên ri; tiếng thổn thức;
Wehklage /f =, -n/
1. [sự] than phiền, phàn nàn, kêu ca, ca thán, oán trách, oán thán, than thỏ, than vãn; 2. [tiéng] la thét, gào thét, la hét, la ó, thổn thúc.