Việt
lời than vãn
lời than phiền
lời ca thán
lời oán trách
lời oán thán
lời than thở
Đức
Quengelei
Wehklage
Quengelei /die; -, -en (ugs.)/
(meist PL) lời than vãn; lời than phiền;
Wehklage /die (geh.)/
lời ca thán; lời oán trách; lời oán thán; lời than thở; lời than vãn;