TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ach

ồ!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

à!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

úi chài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ôi!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật là đáng tiếc!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế à!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế à

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vậy à

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thì sao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời than thở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự than van

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếc rẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ach

ach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ach Gott!

ôi trời!

ach, du lieber Himmel!

trời đất ơi!

ach, ist das schön!

ôi, thật là đẹp!

ach, wäre doch schon Feierabend!

ôi, giá mà bây giờ đến giờ về!

ach wo, wir waren zu Hause

không sao, lúc đó chúng ta đã về nhà.

sein ewiges Ach und Weh fällt mir auf die Nerven

lời than van không ngừng của nó khiến tôi phát bực

(ugs.) Ach und Weh schreien

khóc lóc than van

(ugs.) mit Ach und Krach

rất khó khăn, trầy trật, chật vật, vất vả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ach /[ax] (Inteij.)/

ồ!; à!; úi chài; ôi! (tiếng thốt lên vì ngạc nhiên, đau đớn hay tỏ ý thông cảm);

ach Gott! : ôi trời! ach, du lieber Himmel! : trời đất ơi!

ach /[ax] (Partikel) (thường được dọc nhấn mạnh) ồ! (tỏ ý tiếc rẻ); ach, wie schade!/

ồ; thật là đáng tiếc!;

ach /[ax] (Partikel) (thường được dọc nhấn mạnh) ồ! (tỏ ý tiếc rẻ); ach, wie schade!/

(thường được đọc nhân mạnh) ồ; thế à! (tỏ ý ngạc nhiên hay vui mừng);

ach, ist das schön! : ôi, thật là đẹp!

ach /[ax] (Partikel) (thường được dọc nhấn mạnh) ồ! (tỏ ý tiếc rẻ); ach, wie schade!/

(thường được đọc nhấn mạnh) ôi (tỏ ý mong ước);

ach, wäre doch schon Feierabend! : ôi, giá mà bây giờ đến giờ về!

ach /[ax] (Partikel) (thường được dọc nhấn mạnh) ồ! (tỏ ý tiếc rẻ); ach, wie schade!/

(thường được đọc nhấn mạnh) thế à; vậy à (khi hiểu ra vấn đề) (ach + so);

ach /[ax] (Partikel) (thường được dọc nhấn mạnh) ồ! (tỏ ý tiếc rẻ); ach, wie schade!/

(thường đọc không nhấn mạnh) thôi; thì sao (tỏ ý phủ nhận) (ach + wo[her], was; ugs );

ach wo, wir waren zu Hause : không sao, lúc đó chúng ta đã về nhà.

Ach /das; -s, -[s]/

lời than thở; sự than van; sự tiếc rẻ;

sein ewiges Ach und Weh fällt mir auf die Nerven : lời than van không ngừng của nó khiến tôi phát bực (ugs.) Ach und Weh schreien : khóc lóc than van (ugs.) mit Ach und Krach : rất khó khăn, trầy trật, chật vật, vất vả.