TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ồ

ồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ôi chao!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế à!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trời ơi!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ối chà! úi chà!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật là đáng tiếc!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khỉ thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật thế à?

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ồ

hach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

je

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Donnerwetter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zahnradpumpen sind Konstantpumpen, welche die Flüssigkeit durch den Unterdruck in der „freiwerdenden" Zahnkammer fördern.

Bơm bánh răng có tốc độ không thay đổi,ở đ ó ch ấ t l ỏ ng s ẽ đượ c đẩ y vào bu ồ ng r ă ng"vừa trở nên trống" vì áp suất dưới (âm).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ach, ist das schön!

ôi, thật là đẹp!

du spielst aber gut!

em chơi hay quá

die istị aber dick!

bà ta béo thật

aber, ich bitte dich!

nhưng mà, em xin anh đấy !

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hach /[hax] (Ihteij.)/

ồ; ôi chao!;

ach /[ax] (Partikel) (thường được dọc nhấn mạnh) ồ! (tỏ ý tiếc rẻ); ach, wie schade!/

(thường được đọc nhân mạnh) ồ; thế à! (tỏ ý ngạc nhiên hay vui mừng);

ôi, thật là đẹp! : ach, ist das schön!

aber /(Partikel; unbetont)/

ồ; thật là (tỏ ý ngạc nhiên);

em chơi hay quá : du spielst aber gut! bà ta béo thật : die istị aber dick! nhưng mà, em xin anh đấy ! : aber, ich bitte dich!

je /(Inteij.)/

(tiếng kêu sửng sốt hay rên rỉ) ồ; ôi; trời ơi!;

ei /[ai] (Interj.)/

(oft Kinderspr ) ồ; ối chà! úi chà! (chỉ sự ngạc nhiên);

ach /[ax] (Partikel) (thường được dọc nhấn mạnh) ồ! (tỏ ý tiếc rẻ); ach, wie schade!/

ồ; thật là đáng tiếc!;

Donnerwetter /das/

(từ lóng) khỉ thật; ồ; thật thế à? (tiếng kêu thốt lên khi kinh ngạc thán phục);