Ei /gen.tums.de. likt, das (Rechtsspr.)/
hành vi xâm phạm đến tài sản của người khác (ví dụ như trộm cắp );
ei /[ai] (Interj.)/
(oft Kinderspr ) ồ;
ối chà! úi chà! (chỉ sự ngạc nhiên);
ei /[ai] (Interj.)/
(Kinderspr ) ê;
ê! này! (khi âu yếm một em bé);
ei [ei] machen : nựng nịu, âu yếm.