TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ei

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành vi xâm phạm đến tài sản của người khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ối chà! úi chà!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ê! này!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ ei

tníng tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trúng lập là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ei

egg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spawn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ei

Ei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Laich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
~ ei

~ ei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

ei

frai

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Unteres Abmaß EI bzw. ei**. Es ist die jeweilige Differenz zwischen dem Mindestmaß und dem Nennmaß.

Độ lệch dưới El hoặc ei** là hiệu số giữa kích thước nhỏ nhất và kích thước danh nghĩa.

Man ermittelt sie als Dif­ ferenz zwischen dem oberen Abmaß ES, es und dem unteren Abmaß EI, ei. Toleranzfeld.

Dung sai được tính là hiệu số giữa độ lệch trên ES, es và độ lệch dưới EI, ei

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Unteres Abmaß EI, ei: Ist die Differenz zwischen Mindest- und Nennmaß.

Sai lệch dưới EI, ei: là sự khác biệt giữa kích thước nhỏ nhất và kích thước danh nghĩa.

Unteres Bohrungsabmaß EI = 0

Sai lệch dưới cho phép của lỗ EI = 0

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Ei, du mein Gott! Ei, du mein Gott!

Oh ! Chúa ơi !

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ei [ei] machen

nựng nịu, âu yếm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ei,Laich /FISCHERIES/

[DE] Ei; Laich

[EN] egg; spawn

[FR] frai

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ei /gen.tums.de. likt, das (Rechtsspr.)/

hành vi xâm phạm đến tài sản của người khác (ví dụ như trộm cắp );

ei /[ai] (Interj.)/

(oft Kinderspr ) ồ; ối chà! úi chà! (chỉ sự ngạc nhiên);

ei /[ai] (Interj.)/

(Kinderspr ) ê; ê! này! (khi âu yếm một em bé);

ei [ei] machen : nựng nịu, âu yếm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ei /n -(e)s, -/

1. trứng; ein hartes [hartgekochtes] Ei trúng luộc; ein weiches [weichgekochtes] Ei trứng 1 -COÓC; ein taubes Ei trứng ung; ♦ wie aus dem Ei geschält [gepellt] = ăn mặc chỉnh tề;

~ ei /n -(e)s, -er/

tníng tráng, trúng lập là;