Anh
egg
spawn
Đức
Ei
Laich
Laichen
Pháp
frai
Le temps du frai
Thòi kỳ cá dẻ.
Du frai de carpe
Trứng cá chép.
frai /FISCHERIES/
[DE] Ei; Laich
[EN] egg; spawn
[FR] frai
[DE] Laichen
[EN] spawn
frai [íre] n. m. KÏ Sự hao mồn (của dồng tiền kim loại).
frai [îrs] n. m. 1. Sự đẻ trúng của cá. Le temps du frai: Thòi kỳ cá dẻ. > Trúng cá dã thụ tinh. Du frai de carpe: Trứng cá chép. 2. Cá bột. fraîche. V. frais, fraîche.