Việt
Trứng
Anh
egg
spawn
Đức
Ei
Laich
Pháp
frai
egg,spawn /FISCHERIES/
[DE] Ei; Laich
[EN] egg; spawn
[FR] frai
The common term for an oocyte.
trứng
Tế bào trứng của con cái thành thục.
o máy nâng axit; bom, mìn, ngư lôi
§ acid egg : máy nâng axit
n. the rounded object containing unborn young produced by female birds, fish or reptiles; a single cell in a female person or animal that can develop into a baby