TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

egg

Trứng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

egg

egg

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spawn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

egg

Ei

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Laich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

egg

frai

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

egg,spawn /FISCHERIES/

[DE] Ei; Laich

[EN] egg; spawn

[FR] frai

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

egg

The common term for an oocyte.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

egg

trứng

Tế bào trứng của con cái thành thục.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

egg

Trứng

Tự điển Dầu Khí

egg

o   máy nâng axit; bom, mìn, ngư lôi

§   acid egg : máy nâng axit

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

egg

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

egg

egg

n. the rounded object containing unborn young produced by female birds, fish or reptiles; a single cell in a female person or animal that can develop into a baby