aber /(Partikel; unbetont)/
d ĩ nhiên;
tất nhiên;
hẳn nhiên rồi;
rất (tỏ ý nhấn mạnh);
aber ja : hẳn nhiên rồi aber gern : rất vui lòng.
aber /(Partikel; unbetont)/
ồ;
thật là (tỏ ý ngạc nhiên);
du spielst aber gut! : em chơi hay quá die istị aber dick! : bà ta béo thật aber, ich bitte dich! : nhưng mà, em xin anh đấy !
aber /(Adv.) (veraltet)/
lại;
lại lần nữa (wieder[um], viele);
aber und abermals : nhiều lần, luôn luôn lặp lại.
Aber /das; -s, -, ugs./
chữ “nhưng”;
điều phản đối;
sự phản đối;
sư chông đối (Einwand, Bedenken);
kein Aber! : không “nhưng” gì cả!
Aber /das; -s, -, ugs./
điều cần cân nhắc;
sư khó khăn;
sư trở ngai (Schwie rigkeit, Haken);
die Sache hat ihr Aber : sự việc có trở ngại riêng của nó.