TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aber

cj nhưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=: es

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

d ĩ nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tất nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hẳn nhiên rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lại lần nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chữ “nhưng”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều phản đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phản đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sư chông đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều cần cân nhắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sư khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sư trở ngai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aber

aber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

sondern

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

doch

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

aber

mais

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Aber er kann nicht handeln.

Còn hắn lại không thể làm được.

Aber was ist die Vergangenheit?

Nhưng quá khứ là gì nhỉ?

Aber wer kann das wissen?

Nhưng ai có thể biết được điều đó?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hohe Verschleißfestigkeit aber spröde.

Tính chống mòn cao, nhưng giòn.

Antiadhäsiv und abriebfest, aber spröde.

Chống bám, chống mài mòn, nhưng giòn (dễ mẻ).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aber ja

hẳn nhiên rồi

aber gern

rất vui lòng.

du spielst aber gut!

em chơi hay quá

die istị aber dick!

bà ta béo thật

aber, ich bitte dich!

nhưng mà, em xin anh đấy !

aber und abermals

nhiều lần, luôn luôn lặp lại.

kein Aber!

không “nhưng” gì cả!

die Sache hat ihr Aber

sự việc có trở ngại riêng của nó.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

aber,sondern,doch

mais

aber, sondern, doch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aber /(Partikel; unbetont)/

d ĩ nhiên; tất nhiên; hẳn nhiên rồi; rất (tỏ ý nhấn mạnh);

aber ja : hẳn nhiên rồi aber gern : rất vui lòng.

aber /(Partikel; unbetont)/

ồ; thật là (tỏ ý ngạc nhiên);

du spielst aber gut! : em chơi hay quá die istị aber dick! : bà ta béo thật aber, ich bitte dich! : nhưng mà, em xin anh đấy !

aber /(Adv.) (veraltet)/

lại; lại lần nữa (wieder[um], viele);

aber und abermals : nhiều lần, luôn luôn lặp lại.

Aber /das; -s, -, ugs./

chữ “nhưng”; điều phản đối; sự phản đối; sư chông đối (Einwand, Bedenken);

kein Aber! : không “nhưng” gì cả!

Aber /das; -s, -, ugs./

điều cần cân nhắc; sư khó khăn; sư trở ngai (Schwie rigkeit, Haken);

die Sache hat ihr Aber : sự việc có trở ngại riêng của nó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aber /I/

cj nhưng, còn, mà;

Aber /n -s,/

=: es