TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều phản đối

chữ “nhưng”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều phản đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phản đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sư chông đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

điều phản đối

Aber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Einwand wird als Frageform wiederholt.

Điều phản đối được nhắc lại qua câu hỏi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kein Aber!

không “nhưng” gì cả!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aber /das; -s, -, ugs./

chữ “nhưng”; điều phản đối; sự phản đối; sư chông đối (Einwand, Bedenken);

không “nhưng” gì cả! : kein Aber!