TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lại lần nữa

lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lại lần nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lặp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thêm lần nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lại lần nữa

aber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abermals

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Überdenken Sie bitte noch einmal Ihre Entscheidung!

Mong ông/bà suy nghĩ lại lần nữa về quyết định của mình!

Nach dem Betrieb des Motors ist der Fehlerspeicher erneut auszulesen. Es dürfen keine neuen Einträge mehr vorhanden sein.

Sau khi động cơ hoạt động lại, tiến hành đọc lại lần nữa bộ nhớ lỗi và xác nhận là không còn ghi chú lỗi mới nào nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aber und abermals

nhiều lần, luôn luôn lặp lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aber /(Adv.) (veraltet)/

lại; lại lần nữa (wieder[um], viele);

nhiều lần, luôn luôn lặp lại. : aber und abermals

abermals /['a:b3rma:ls] (Adv.)/

lặp lại; thêm lần nữa; lại lần nữa (von neuem, wiederum]);