TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abermals

lặp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẩn thứ hai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nũa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm lần nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lại lần nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abermals

abermals

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

wieder

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

wiederholt

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

noch

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

abermals

de nouveau

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

encore

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

abermals,wieder,wiederholt

de nouveau

abermals, wieder, wiederholt

abermals,noch,wieder,wiederholt

encore

abermals, noch, wieder, wiederholt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abermals /['a:b3rma:ls] (Adv.)/

lặp lại; thêm lần nữa; lại lần nữa (von neuem, wiederum]);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abermals /adv/

lặp lại, lẩn thứ hai, nũa.