noch /(Konj.)/
và cũng không;
weder ... :
noch /không... cũng không....; er kann weder lesen noch schreiben/
hắn không biết đọc và cũng không biết viết;
noch /(Partikel; unbetont)/
(ý nhấn mạnh);
auf ihn kann man sich noch verlassen : người ta vẫn có thể tin cậy ở hán.
noch /(Partikel; unbetont)/
(ý đe dọa);
das wirst du noch bereuen! : mày sẽ hối hận dấy!
noch /(Partikel; unbetont)/
(ý tức giận);
da kannst du noch lachen? : mày còn cười được nữa à?
noch /(Partikel; unbetont)/
(ý xem nhẹ);
das dauert noch keine zehn Minuten : việc ấy không cần đến mười phút.