TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

noch

và cũng không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hắn không biết đọc và cũng không biết viết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

noch

still

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

noch

noch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

abermals

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

wieder

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

wiederholt

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

noch

encore

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei noch höheren Temperaturen werden beide Eigenschaften nur noch sehr gering von der Temperatur beeinflusst.

Ở nhiệt độ cao hơn nữa, cả hai đặc tính chỉ bị ảnh hưởng rất ít bởi nhiệt độ.

Der Anguss wird noch durchHinterschneidungen festgehalten.

Cuống phun vẫn còn được giữ trong khuôn bởi các cấu trúc undercut.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Außer Perlit entsteht noch Zementit.

Ngoài peclit còn phát sinh cementit.

Trotzdem nimmt die Seitenführungskraft noch zu, da der Haftbereich noch größer ist als der Gleitbereich.

Mặc dù vậy, lực bám ngang vẫn tiếp tục tăng thêm, vì khu vực bám vẫn còn lớn hơn khu vực trượt.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Abwasserqualität: noch Restbelastung, die noch durch aerobe Abwasserreinigung entfernt werden muss.

Chất lượng nước thải: còn một phần ô nhiễm, cần được xử lý qua quá trình xử lý nước thải hiếu khí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weder ...

auf ihn kann man sich noch verlassen

người ta vẫn có thể tin cậy ở hán.

das wirst du noch bereuen!

mày sẽ hối hận dấy!

da kannst du noch lachen?

mày còn cười được nữa à?

das dauert noch keine zehn Minuten

việc ấy không cần đến mười phút.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

abermals,noch,wieder,wiederholt

encore

abermals, noch, wieder, wiederholt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

noch /(Konj.)/

và cũng không;

weder ... :

noch /không... cũng không....; er kann weder lesen noch schreiben/

hắn không biết đọc và cũng không biết viết;

noch /(Partikel; unbetont)/

(ý nhấn mạnh);

auf ihn kann man sich noch verlassen : người ta vẫn có thể tin cậy ở hán.

noch /(Partikel; unbetont)/

(ý đe dọa);

das wirst du noch bereuen! : mày sẽ hối hận dấy!

noch /(Partikel; unbetont)/

(ý tức giận);

da kannst du noch lachen? : mày còn cười được nữa à?

noch /(Partikel; unbetont)/

(ý xem nhẹ);

das dauert noch keine zehn Minuten : việc ấy không cần đến mười phút.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

noch

still