sondern I
cj nhưng; nicht nur..., sondern I auch... không nhũng... mà còn...
aber /I/
cj nhưng, còn, mà;
jedoch
cj nhưng, tuy nhiên, song le, dù sao, tuy thế, tuy vậy.
gleichwohl
cj nhưng, tuy vậy, tuy thế, vẫn, dù sao, nhưng, mặc dù, mặc dầu, mặc cho.