gleichwohl /(Adv.)/
dù sao;
mặc dù;
dẫu cho;
mặc cho (dennoch, trotzdem);
es wird gleichwohl nötig sein, die Angaben noch einmal zu überprüfen : dù sao thi vẫn cần phải kiểm tra lại các thông tin.
gleichwohl /(Konj.) (selten, noch landsch.) tuy nhiên (obgleich, obwohl); sie erkann ten ihn, gleichwohl er verkleidet war/
mặc dù hắn đã cải trang;
họ vẫn nhận ra hắn;