Việt
Vẫn
nhưng
vẫn còn
hãy còn
dù sao
tuy thế
tuy nhiên
tuy vậy
nhưng mặc dù
cj tuy vậy
song le.
cj nhưng
mặc dù
mặc dầu
mặc cho.
luôn luôn
song le
Đức
dennoch
aberdoch
aberdennoch
gleichwohl
verbleiben
weiterhin
Doch der junge Mann bleibt an seinem Tisch sitzen.
Nhưng chàng trai vẫn ngồi ở bàn.
But the young man remains at his table.
Der Verlust an Rohstoff bleibt aber erhalten.
Tuy nhiên vẫn tốn nguyên liệu.
Es bleibt geschlossen.
Van vẫn đóng.
Das Fahrzeug bleibt fahrfähig.
Xe vẫn vận hành được.
...
er ist weiterhin skeptisch
anh ta vẫn còn ngờ vực.
sie war krank, dennoch wollte sie verreisen
cô ấy bị ốm, tuy vậy cô ấy vẫn muốn đi du lịch.
verbleiben /(st. V.; ist)/
vẫn; luôn luôn (dùng ở cuối thư);
: ...
weiterhin /(Adv.)/
vẫn; vẫn còn (immer noch);
anh ta vẫn còn ngờ vực. : er ist weiterhin skeptisch
dennoch /[’denox] (Adv.)/
tuy vậy; nhưng; vẫn; vẫn còn; hãy còn; dù sao; tuy thế; tuy nhiên; song le (trotzdem);
cô ấy bị ốm, tuy vậy cô ấy vẫn muốn đi du lịch. : sie war krank, dennoch wollte sie verreisen
aberdoch /a/
vẫn; II.
nhưng mặc dù, vẫn; aber
cj tuy vậy, nhưng, vẫn, vẫn còn, hãy còn, dù sao, tuy thế, tuy nhiên, song le.
cj nhưng, tuy vậy, tuy thế, vẫn, dù sao, nhưng, mặc dù, mặc dầu, mặc cho.
cứ vậy hoài, vẫn biết, vẫn còn, vẫn thế, vẫn vậy, tự vẫn (tự vận)