TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vẫn

Vẫn

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẫn còn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hãy còn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dù sao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuy thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuy nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuy vậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhưng mặc dù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cj tuy vậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

song le.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cj nhưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc dù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc cho.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luôn luôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

song le

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vẫn

dennoch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aberdoch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aberdennoch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gleichwohl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbleiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiterhin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Doch der junge Mann bleibt an seinem Tisch sitzen.

Nhưng chàng trai vẫn ngồi ở bàn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

But the young man remains at his table.

Nhưng chàng trai vẫn ngồi ở bàn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Verlust an Rohstoff bleibt aber erhalten.

Tuy nhiên vẫn tốn nguyên liệu.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es bleibt geschlossen.

Van vẫn đóng.

Das Fahrzeug bleibt fahrfähig.

Xe vẫn vận hành được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

...

er ist weiterhin skeptisch

anh ta vẫn còn ngờ vực.

sie war krank, dennoch wollte sie verreisen

cô ấy bị ốm, tuy vậy cô ấy vẫn muốn đi du lịch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbleiben /(st. V.; ist)/

vẫn; luôn luôn (dùng ở cuối thư);

: ...

weiterhin /(Adv.)/

vẫn; vẫn còn (immer noch);

anh ta vẫn còn ngờ vực. : er ist weiterhin skeptisch

dennoch /[’denox] (Adv.)/

tuy vậy; nhưng; vẫn; vẫn còn; hãy còn; dù sao; tuy thế; tuy nhiên; song le (trotzdem);

cô ấy bị ốm, tuy vậy cô ấy vẫn muốn đi du lịch. : sie war krank, dennoch wollte sie verreisen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aberdoch /a/

vẫn; II.

aberdennoch

nhưng mặc dù, vẫn; aber

dennoch

cj tuy vậy, nhưng, vẫn, vẫn còn, hãy còn, dù sao, tuy thế, tuy nhiên, song le.

gleichwohl

cj nhưng, tuy vậy, tuy thế, vẫn, dù sao, nhưng, mặc dù, mặc dầu, mặc cho.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Vẫn

cứ vậy hoài, vẫn biết, vẫn còn, vẫn thế, vẫn vậy, tự vẫn (tự vận)