TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dennoch

nhưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẫn còn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hãy còn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dù sao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuy thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuy nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cj tuy vậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

song le.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuy vậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

song le

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dennoch

dennoch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

dennoch

malgré tout

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei der Verwendung von reinem Biodiesel sollte dennoch bedacht werden, dass:

Khi sử dụng diesel sinh học nguyên chất nên chú ý rằng:

Dennoch kann das Fahrzeug auch mithilfe eines herkömmlichen Verbrennungsmotors betrieben werden.

Ngoài ra, xe cũng có thể hoạt động với động cơ đốt trong thông thường.

Droht die Batterie dennoch zu überladen, schaltet das Batteriemanagement den Ladevorgang ab.

Tuy nhiên, khi có nguy cơ quá tải của ắc quy, thì hệ thống quản lý ắc quy chấm dứt quá trình nạp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Riementrieben ist dennoch immer ein geringer Schlupf vorhanden.

Tuy nhiên, ở truyền động đai luôn luôn tồn tại một độ trượt nhỏ.

Dennoch sinddie Schließsysteme im Vergleich zu Spritzgießmaschinen mit gleicher Plattengröße wesentlich schwächer ausgelegt.

Tuy nhiên hệ thống đóng này đượcthiết kế yếu hơn nhiều so với hệ thống đóngcủa máy đúc phun có cùng kích cỡ tấm kẹp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie war krank, dennoch wollte sie verreisen

cô ấy bị ốm, tuy vậy cô ấy vẫn muốn đi du lịch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dennoch /[’denox] (Adv.)/

tuy vậy; nhưng; vẫn; vẫn còn; hãy còn; dù sao; tuy thế; tuy nhiên; song le (trotzdem);

sie war krank, dennoch wollte sie verreisen : cô ấy bị ốm, tuy vậy cô ấy vẫn muốn đi du lịch.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

dennoch

malgré tout

dennoch

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dennoch

cj tuy vậy, nhưng, vẫn, vẫn còn, hãy còn, dù sao, tuy thế, tuy nhiên, song le.