hinwiederum /(Adv.) (veraltend)/
mặt khác;
tuy nhiên;
song le (wiederum, hingegen);
sondem /(Konj.)/
nhưng mà;
mà là;
nhưng;
song le;
không chỉ... mà còn... : nicht nur..., sondern auch.. : không phải... mà là... đó không phải là nguyên bản mà chỉ là một bản sao chép. : es ist kein Original, sondern nur eine Repro duktion
dahingegen /(Adv.) (geh.)/
ngược lại;
trái lại;
song le;
tuy nhiên;
nhưng mà;
jedoch /(Konj. od. Adv.)/
nhưng;
tuy nhiên;
song le;
tuy thế;
tuy vậy;
dù sao (aber);
dù sao thì cũng đã quá muộn rồi. : es war jedoch zu spät
freilich /(Adv.)/
nhưng mà;
thế nhưng;
thế mà;
tuy nhiên;
tuy vậy;
song le (jedoch, hingegen);
cô ấy có nhiều tài năng, thể nhưng cô ấy lại thiếu tinh kiên nhẫn : sie hat sehr viel Talent, freilich fehlt es ihr an Ausdauer anh ta làm việc nhanh, nhưng lại thiếu cẩn thận. : er arbeitet schnell, freilich nicht sehr gründlich
nichtsdestoweniger /(Adv.)/
mặc dù;
dù sao;
tuy nhiên;
tuy thế;
tuy vậy;
song le;
vậy mà (frotzdem);
dennoch /[’denox] (Adv.)/
tuy vậy;
nhưng;
vẫn;
vẫn còn;
hãy còn;
dù sao;
tuy thế;
tuy nhiên;
song le (trotzdem);
cô ấy bị ốm, tuy vậy cô ấy vẫn muốn đi du lịch. : sie war krank, dennoch wollte sie verreisen