Việt
mặt khác
tuy nhiên
song le
lần nữa
lại
song
nhưng
song le.
Đức
hinwiederum
hinwieder
hinwieder,hinwiederum /adv/
1. [một] lần nữa, lại; 2. mặt khác, song, nhưng, tuy nhiên, song le.
hinwiederum /(Adv.) (veraltend)/
mặt khác; tuy nhiên; song le (wiederum, hingegen);