TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngày xưa

ngày xưa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xưa kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trước đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuở trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồi trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã lâu rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cựu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưdc kia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thòi trưđc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tnldc kia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tnlóc đây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày trước.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóc kia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóc đây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cựu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củng thòi gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khi nào đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã lâu rồi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một lần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

song le

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuy nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khi nào đấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc nào đấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có dịp nào đấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú nhất là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: nicht ~ lésen kann er nó thậm chí không có thể đọc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngày xưa

einmal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ehemals

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ehedem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dereinst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weiland

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ehemalig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einstmals

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fruher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einstmalig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Stand in der Vergangenheit die Auseinandersetzung mit den Schädlingen im Vordergrund, also mit den krankmachenden, Lebensmittel verderbenden und Werkstoffe zerstörenden Mikroorganismen, sehen wir heute die Mikroorganismen zunehmend auch als Nützlinge.

Ngày xưa vi sinh vật đối với con người chủ yếu là sinh vật gây hại, như gây bệnh, làm hư hại thực phẩm hay tiêu hủy vật chất thì ngày nay ngày càng có nhiều vi sinh vật có lợi cho con người.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Einem reichen Manne, dem wurde seine Frau krank,

Ngày xưa có một người đàn ông giàu có, vợ ông ta ốm nặng.

Vor Zeiten war ein König und eine Königin, die sprachen jeden Tag:

Ngày xưa, có một ông vua và một bà hoàng hậu ngày nào cũng mong:

Es war einmal ein kleines süßes Mädchen, das hatte jedermann lieb, der sie nur ansah, am allerliebsten aber ihre Großmutter, die wusste gar nicht, was sie alles dem Kinde geben sollte.

Ngày xưa có một cô bé thùy mị, dễ thương. Cưng cô nhất vẫn là bà nội, có cái gì bà cũng để phần cháu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

noch einmal

lại, lần nữa;

auf einmal, mit éin(em)mal,

1) bỗng nhiên, 2) ngay lập tức; 2. nhưng, song le, tuy nhiên, ngày xưa; 3. khi nào đấy, lúc nào đấy, có dịp nào đấy; 4. thú nhất là, một là; II

endlich einmal!

tất nhiên; 3.:

nicht einmal lésen kann er

nó thậm chí không có thể đọc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er war früher Buchhändler

trước đây ông ấy là người bán sách.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ehemals /adv/

trưdc kia, ngày trưđc, ngày xưa, thòi trưđc.

ehedem /adv/

tnldc kia, tnlóc đây, hồi trưdc, trưdc, ngày xưa, ngày trước.

weiland /adv (cổ)/

trưóc kia, trưóc đây, hồi trưdc, ngày trước, ngày xưa, cựu.

dereinst /adv/

1. củng (theo) thòi gian, khi nào đó; 2. trưóc kia, hồi trưóc, xưa kia, ngày xưa, đã lâu rồi.

einmal /1 adv/

1. một lần; éin bis zweimal một - hai lần; noch einmal lại, lần nữa; auf einmal, mit éin(em)mal, 1) bỗng nhiên, 2) ngay lập tức; 2. nhưng, song le, tuy nhiên, ngày xưa; 3. khi nào đấy, lúc nào đấy, có dịp nào đấy; 4. thú nhất là, một là; II prtc 1. hãy; dénke dừ einmal! hãy suy nghĩ đi!; 2. đã; endlich einmal! tất nhiên; 3.: nicht einmal lésen kann er nó thậm chí không có thể đọc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einst /[ainst] (Adv.) (geh.)/

ngày xưa; trước đây (früher, vor langer Zeit);

einstmals /(Adv.) (geh., veraltend)/

ngày xưa; thuở trước; xưa kia;

fruher /(Adv.)/

ngày xưa; xưa kia; trước đây (ehemals, einst);

trước đây ông ấy là người bán sách. : er war früher Buchhändler

ehemals /['e:omals] (Adv.)/

trước kia; ngày trước; ngày xưa; thời trước (einst, früher);

stielen /(sw. V.; hat)/

cũ; xưa; ngày xưa; thuở trước; hồi trước (ehemalig, früher);

einstmalig /(Adj.) (selten)/

cũ; xưa; ngày xưa; thuở trước; hồi trước (einstig);

ehedem /(Adv.) (geh.)/

trước kia; trước đây; hồi trước; ngày xưa; ngày trước (vordem, vormals, damals, einst);

dereinst /(Adv.)/

(veraltet, selten) trước kia; hồi trước; xưa kia; ngày xưa; đã lâu rồi (einst, früher einmal);

weiland /(Adv.) (veraltet, noch altertümelnd)/

trước kia; trước đây; hồi trước; ngày trước; ngày xưa; cựu (einst, früher);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngày xưa

ehemalig (adv), einmal (adv); ngày xửa ngày xưa (trong chuyện cổ tích) es war einmal; damals (adv), einst (adv), früher (adv), langst (adv)