Việt
củng thòi gian
khi nào đó
trưóc kia
hồi trưóc
xưa kia
ngày xưa
đã lâu rồi.
Đức
dereinst
dereinst /adv/
1. củng (theo) thòi gian, khi nào đó; 2. trưóc kia, hồi trưóc, xưa kia, ngày xưa, đã lâu rồi.