Việt
khi nào đó
xưa kia
ngày xưa
củng thòi gian
trưóc kia
hồi trưóc
đã lâu rồi.
mai này
trước kia
hồi trước
đã lâu rồi
Đức
dereinst
wenn ich dereinst sterbe
mai này khi tôi qua đời.
dereinst /(Adv.)/
(geh ) mai này; khi nào đó (künftig, später einmal);
wenn ich dereinst sterbe : mai này khi tôi qua đời.
(veraltet, selten) trước kia; hồi trước; xưa kia; ngày xưa; đã lâu rồi (einst, früher einmal);
dereinst /adv/
1. củng (theo) thòi gian, khi nào đó; 2. trưóc kia, hồi trưóc, xưa kia, ngày xưa, đã lâu rồi.