vormals /í-ma:ls] (Adv.)/
(Abk : vorm ) trước kia;
trước đây;
hồi trước;
ngày trước (einst, früher);
stielen /(sw. V.; hat)/
cũ;
xưa;
ngày xưa;
thuở trước;
hồi trước (ehemalig, früher);
einstmalig /(Adj.) (selten)/
cũ;
xưa;
ngày xưa;
thuở trước;
hồi trước (einstig);
ehedem /(Adv.) (geh.)/
trước kia;
trước đây;
hồi trước;
ngày xưa;
ngày trước (vordem, vormals, damals, einst);
dereinst /(Adv.)/
(veraltet, selten) trước kia;
hồi trước;
xưa kia;
ngày xưa;
đã lâu rồi (einst, früher einmal);
weiland /(Adv.) (veraltet, noch altertümelnd)/
trước kia;
trước đây;
hồi trước;
ngày trước;
ngày xưa;
cựu (einst, früher);
ZUvor /(Adv.)/
trước kia;
trước đây;
hồi trước;
ngày trước;
trước hết;
trước tiên;