Việt
advtrưóc kia
trưóc đây
hồi trưđc
ngày trưđc
trưóc hét
trưóc tiên.
trước kia
trước đây
hồi trước
ngày trước
Đức
vormals
vormals /í-ma:ls] (Adv.)/
(Abk : vorm ) trước kia; trước đây; hồi trước; ngày trước (einst, früher);
advtrưóc kia, trưóc đây, hồi trưđc, ngày trưđc, trưóc hét, trưóc tiên.