vorab /adv/
trưóc tiên, truđc nhắt, đầu tiên, thoạt là thủy.
vorder /a/
1. ỏ phía trưóc, đằng trưđc, trưóc tiên; 2. tiền phương.
zunächst /I adv/
trưóc tiên, tnlóc hết, thoạt tiên, thoạt kì thủy; II prp (D, G) gần nhất.
zuvörderst /adv (cổ)/
trưóc tiên, trưđc hét, thoạt tiên, thoại đầu, trưdc.
zuerst /adv/
từ đầu, trưóc tiên, trưđc hết, thoạt tiên, thoạt đầu, thoạt kì thủy.
vornehmlich /adv/
dặc biệt là, nhất là, chủ yếu là, căn bản là, tnlóc hết, trưóc tiên, thoạt tiên, thoạt đầu, thoạt kì thủy.