TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trưóc tiên

trưóc tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truđc nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoạt là thủy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ phía trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đằng trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền phương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tnlóc hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoạt tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoạt kì thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưđc hét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoại đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưdc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưđc hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoạt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoạt kì thủy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dặc biệt là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ yếu là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căn bản là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trưóc tiên

vorab

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorder

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zunächst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuvörderst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuerst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vornehmlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorab /adv/

trưóc tiên, truđc nhắt, đầu tiên, thoạt là thủy.

vorder /a/

1. ỏ phía trưóc, đằng trưđc, trưóc tiên; 2. tiền phương.

zunächst /I adv/

trưóc tiên, tnlóc hết, thoạt tiên, thoạt kì thủy; II prp (D, G) gần nhất.

zuvörderst /adv (cổ)/

trưóc tiên, trưđc hét, thoạt tiên, thoại đầu, trưdc.

zuerst /adv/

từ đầu, trưóc tiên, trưđc hết, thoạt tiên, thoạt đầu, thoạt kì thủy.

vornehmlich /adv/

dặc biệt là, nhất là, chủ yếu là, căn bản là, tnlóc hết, trưóc tiên, thoạt tiên, thoạt đầu, thoạt kì thủy.