TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zuerst

từ đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóc tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưđc hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoạt tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoạt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoạt kì thủy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

zuerst

first

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

zuerst

zuerst

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zuerst wird der Motorraum mit einem Kaltreiniger eingesprüht.

Đầu tiên khoang động cơ được phun chất tẩy lạnh.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

zuerst diese beiden Stellschrauben lösen

Trước tiên mở hai vít chỉnh này

Zuerst wird eine Harzschicht aufgetragen.

Trước tiên, một lớp keo nhựa được phết lên.

Dadurch wird erkenntlich, welcher Fehler zuerst zu beseitigen ist.

Qua đó có thể nhận ra các lỗi phải sửa ngay.

Bei teilkristallinen Thermoplasten erweichen zuerst nur die amorphen Bestandteile.

Đối với nhựa nhiệt dẻo kết tinh từng phần, những thành phần vô định hình sẽ hóa mềm trước tiên.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuerst /adv/

từ đầu, trưóc tiên, trưđc hết, thoạt tiên, thoạt đầu, thoạt kì thủy.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zuerst

first