TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

first

Thứ nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu tiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quan trọng nhất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cơ bản

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Hiến chương của Giáo hội Cải chánh Thụy Sĩ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

1536.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
load at first crack

tải trọng tạo nứt đầu tiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

first

first

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Helveltic confessions

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
load at first crack

load at first crack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 first

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

first

zuerst

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Sometimes the first precedes the second, sometimes the second the first.

Khi thì cái thứ nhất có trước cái thứ hai, khi thì cái thứ hai có trước cái thứ nhất.

The first kiss.

Nụ hôn đầu.

Without memory, each night is the first night, each morning is the first morning, each kiss and touch are the first.

Còn không có tri nhớ thì đêm nào cũng là đêm đầu tiên, sáng nào cũng là sáng đầu tiên, nụ hôn nào, ve vuốt nào cũng là nụ hôn đầu tiên, ve vuốt đầu tiên.

The first is unyielding, predetermined.

Cái đầu đã được định trước và không uốn nổi.

As he thinks, the first man feels the others.

Trong lúc ngẫm nghĩ, người đàn ông thứ nhất cảm thấy có những người khác.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

load at first crack, first

tải trọng tạo nứt đầu tiên

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Helveltic confessions,First

Hiến chương của Giáo hội Cải chánh Thụy Sĩ, 1536.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

first

thứ nhất, đầu tiên, quan trọng nhất, cơ bản

Từ điển toán học Anh-Việt

first

thứ nhất, đầu tiên

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

first

Thứ nhất, đầu tiên

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zuerst

first