Việt
đầu tiên
trưóc tiên
truđc nhắt
thoạt là thủy.
trước tiên
trước nhất
Đức
vorab
vorab /(Adv.)/
trước tiên; trước nhất; đầu tiên (im Voraus, zuerst);
vorab /adv/
trưóc tiên, truđc nhắt, đầu tiên, thoạt là thủy.