weiland /adv (cổ)/
trưóc kia, trưóc đây, hồi trưdc, ngày trước, ngày xưa, cựu.
vormals
advtrưóc kia, trưóc đây, hồi trưđc, ngày trưđc, trưóc hét, trưóc tiên.
vorher /(vorhe/
(vorher) 1. trưóc kia, trưóc đây, hồi trưóc, ngày tnlóc; lánge vorher rắt lâu, trưóc khi, từ trước, tnlóc; 2. trưóc, tù tntóc, sóm.