Việt
trưóc kia
trưdc đây
hồi trưdc
ngày trưóc.
tnldc kia
tnlóc đây
trưdc
ngày xưa
ngày trước.
trưóc đây
ngày trước
cựu.
Đức
vordem
ehedem
weiland
vordem /(vordem) adv/
(vordem) trưóc kia, trưdc đây, hồi trưdc, ngày trưóc.
ehedem /adv/
tnldc kia, tnlóc đây, hồi trưdc, trưdc, ngày xưa, ngày trước.
weiland /adv (cổ)/
trưóc kia, trưóc đây, hồi trưdc, ngày trước, ngày xưa, cựu.