TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngày trước

ngày trước

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày xưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trước kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồi trưởc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồi trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cựu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước tiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưóc kia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóc đây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cựu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngày trước

ehemals

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiland

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

früher

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einst

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ehemalig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einmal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vordem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vormals

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ehedem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ZUvor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Einen Tag vor dem Ende sind die Straßen von lachenden Menschen erfüllt.

Một ngày trước tận thế phố xá đầy người cười nói.

Einige wenige sausen durch die Straßen und verrichten gute Taten, um frühere Missetaten wiedergutzumachen.

Một ít người chạy đôn chạy đáo trên đường phố, làm việc thiền hầu chuộc lại những hành động xấu xa ngày trước.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Engagements end just days before weddings.

Người ta từ hôn vài ngày trước lễ cưới.

One day before the end, the streets swirl in laughter.

Một ngày trước tận thế phố xá đầy người cười nói.

A few souls gallop through the streets doing good deeds, attempting to correct their misdeeds of the past.

Một ít người chạy đôn chạy đáo trên đường phố, làm việc thiền hầu chuộc lại những hành động xấu xa ngày trước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weiland /adv (cổ)/

trưóc kia, trưóc đây, hồi trưdc, ngày trước, ngày xưa, cựu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vordem /(Adv.)/

(veraltend) trước kia; trước đây; hồi trưởc; ngày trước (einst);

vormals /í-ma:ls] (Adv.)/

(Abk : vorm ) trước kia; trước đây; hồi trước; ngày trước (einst, früher);

ehemals /['e:omals] (Adv.)/

trước kia; ngày trước; ngày xưa; thời trước (einst, früher);

ehedem /(Adv.) (geh.)/

trước kia; trước đây; hồi trước; ngày xưa; ngày trước (vordem, vormals, damals, einst);

weiland /(Adv.) (veraltet, noch altertümelnd)/

trước kia; trước đây; hồi trước; ngày trước; ngày xưa; cựu (einst, früher);

ZUvor /(Adv.)/

trước kia; trước đây; hồi trước; ngày trước; trước hết; trước tiên;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngày trước

früher (a), ehemals (adv), einst (adv); ehemalig (a), vorig (adv), einmal (adv)