TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorig

gần đây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùa qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dư lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vorig

vorig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorige Woche

tuần trước

im vorigen Jahrhundert

trong tuần trưóc

am letzten Tag vorigen Monats (Abk.

V. M.): vào ngày cuối của tháng trườc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in der vorig en Woche, vorig e Woche

tuần qua, tuần trưóc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorig /(Adj.)/

trước; vừa qua; gần đây; vừa mới;

vorige Woche : tuần trước im vorigen Jahrhundert : trong tuần trưóc am letzten Tag vorigen Monats (Abk. : V. M.): vào ngày cuối của tháng trườc.

vorig /(Adj.)/

(Schweiz ) còn lại; dư lại; thừa (übrig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorig /a/

đã qua, qua, trưóc, vùa qua, gần đây; in der vorig en Woche, vorig e Woche tuần qua, tuần trưóc.