Việt
gần đây
đã qua
qua
trưóc
vùa qua
trước
vừa qua
vừa mới
còn lại
dư lại
thừa
Đức
vorig
vorige Woche
tuần trước
im vorigen Jahrhundert
trong tuần trưóc
am letzten Tag vorigen Monats (Abk.
V. M.): vào ngày cuối của tháng trườc.
in der vorig en Woche, vorig e Woche
tuần qua, tuần trưóc.
vorig /(Adj.)/
trước; vừa qua; gần đây; vừa mới;
vorige Woche : tuần trước im vorigen Jahrhundert : trong tuần trưóc am letzten Tag vorigen Monats (Abk. : V. M.): vào ngày cuối của tháng trườc.
(Schweiz ) còn lại; dư lại; thừa (übrig);
vorig /a/
đã qua, qua, trưóc, vùa qua, gần đây; in der vorig en Woche, vorig e Woche tuần qua, tuần trưóc.