TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùa qua

đã qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùa qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gần đây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho tnlóc sau ăn khóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho tiền hậu nhất quán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vùa qua

vorig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in der vorig en Woche, vorig e Woche

tuần qua, tuần trưóc.

bei einer Prüfung durchkommen

thi đỗ, đậu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorig /a/

đã qua, qua, trưóc, vùa qua, gần đây; in der vorig en Woche, vorig e Woche tuần qua, tuần trưóc.

durchkommen /vi (/

1. di qua, qua, vùa qua; 2. làm cho tnlóc sau ăn khóp, làm cho tiền hậu nhất quán; chen qua, lách qua, len qua, thoát khỏi hoàn cảnh khó khăn; bei einer Prüfung durchkommen thi đỗ, đậu.