Việt
s
di qua
qua
vùa qua
làm cho tnlóc sau ăn khóp
làm cho tiền hậu nhất quán
Đức
durchkommen
bei einer Prüfung durchkommen
thi đỗ, đậu.
durchkommen /vi (/
1. di qua, qua, vùa qua; 2. làm cho tnlóc sau ăn khóp, làm cho tiền hậu nhất quán; chen qua, lách qua, len qua, thoát khỏi hoàn cảnh khó khăn; bei einer Prüfung durchkommen thi đỗ, đậu.