zuruckliegen /(st V.; hat, südd. österr., Schweiz.: ist)/
đã qua (her sein);
sự kiện ấy xảy ra chưa đầy tám ngày. : das Ereignis liegt noch keine acht Tage zurück
verwichen /(Adj.) (veraltend)/
đã qua;
trước;
vừa qua (vergangen, vorig);
trong năm qua. : im verwichenen Jahr
aus /(Adv.) 1. (thường dùng với động từ sein)/
(ugs ) kết thúc;
đã xong;
đã qua (vorbei, Schluss, zu Ende);
đã tan trường : die Schule ist aus buổi chiếu phim đã kết thúc : das Kino ist aus cuối cùng thỉ chiến tranh cũng đã chấm dứt : endlich ist der Krieg aus ) mit dem schönen Leben ist es aus: những tháng ngày tươi đẹp đã qua rồi : (auch unpers. giữa chúng ta mọi việc đã chấm dứt-, mit der Firma ist es aus: công ty đã phá sản. : zwi- schen uns ist es aus
vorbei /(Àdv.)/
trôi qua;
đã qua;
đã hết (vergangen, zu Ende);
mùa hề đã qua : der Sommer ist vorbei kiểu áo này đã lỗi thời : diese Mode ist vorbei (tình bạn, tình yêu) giữa chúng ta đã hết : mit uns ist es vorbei (ugs.) cái gì đã qua thì để cho nó qua luôn. : vorbei ist vorbei
vorbeigehen /(unr. V.; ist)/
kết thúc;
đã qua;
đã xong (vorüber-, ver gehen);
những cam đau sẽ chóng qua đi. : die Schmerzen werden wieder Vorbei gehen
um /[um] (Präp. mit Akk.)/
hết thời gian;
kết thúc;
đã qua (vorüber, zu Ende);
giờ giải lao đã hết. : die Pause ist um
herum /[he'rom] (Adv.)/
(ugs ) đã qua;
đã kết thúc;
đã chấm dứt (vergangen, verstrichen, zu Ende);
hãy lấy làm mừng là sự việc cũng đã qua. : sei froh, dass die ganze Sache herum ist
aussein /(unr. V.; ist)/
đã kết thúc;
đã qua;
đã đến giai đoạn cuối;
cuối cùng thì chiến tranh cũng kết thúc. : endlich ist der Krieg aus
umsein /(unr. V.; ist)/
đã xong;
đã qua;
đã trôi qua;
đã kết thúc;
passe /[pa'se:] (Adj.) (ugs.)/
đã qua;
đã lỗi thời;
hết mô' t;
không còn được ưa chuộng;