TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hết thời gian

hết thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hết thời gian

um

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Auslaufzeit ist auf 0,1 s genau zu messen.

Thời gian chảy hết (thời gian xả) phải đo chính xác đến 0,1 s (giây).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Pause ist um

giờ giải lao đã hết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

um /[um] (Präp. mit Akk.)/

hết thời gian; kết thúc; đã qua (vorüber, zu Ende);

giờ giải lao đã hết. : die Pause ist um