Việt
hết thời gian
kết thúc
đã qua
Đức
um
Die Auslaufzeit ist auf 0,1 s genau zu messen.
Thời gian chảy hết (thời gian xả) phải đo chính xác đến 0,1 s (giây).
die Pause ist um
giờ giải lao đã hết.
um /[um] (Präp. mit Akk.)/
hết thời gian; kết thúc; đã qua (vorüber, zu Ende);
giờ giải lao đã hết. : die Pause ist um