TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã kết thúc

thôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã qua rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã chấm dứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã đến giai đoạn cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã trôi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đã kết thúc

extrinken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aussein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sei froh, dass die ganze Sache herum ist

hãy lấy làm mừng là sự việc cũng đã qua.

endlich ist der Krieg aus

cuối cùng thì chiến tranh cũng kết thúc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

extrinken

(ugs ) thôi; đã qua rồi; đã kết thúc (vorbei, aus, zu Ende);

herum /[he'rom] (Adv.)/

(ugs ) đã qua; đã kết thúc; đã chấm dứt (vergangen, verstrichen, zu Ende);

hãy lấy làm mừng là sự việc cũng đã qua. : sei froh, dass die ganze Sache herum ist

aussein /(unr. V.; ist)/

đã kết thúc; đã qua; đã đến giai đoạn cuối;

cuối cùng thì chiến tranh cũng kết thúc. : endlich ist der Krieg aus

umsein /(unr. V.; ist)/

đã xong; đã qua; đã trôi qua; đã kết thúc;