extrinken
(ugs ) thôi;
đã qua rồi;
đã kết thúc (vorbei, aus, zu Ende);
herum /[he'rom] (Adv.)/
(ugs ) đã qua;
đã kết thúc;
đã chấm dứt (vergangen, verstrichen, zu Ende);
hãy lấy làm mừng là sự việc cũng đã qua. : sei froh, dass die ganze Sache herum ist
aussein /(unr. V.; ist)/
đã kết thúc;
đã qua;
đã đến giai đoạn cuối;
cuối cùng thì chiến tranh cũng kết thúc. : endlich ist der Krieg aus
umsein /(unr. V.; ist)/
đã xong;
đã qua;
đã trôi qua;
đã kết thúc;