Việt
đã qua
đã kết thúc
đã chấm dứt
Đức
herum
Recht auf Löschung von Daten, deren Speicherung unzulässig war oder bei denen die Berechtigung zur Speicherung weggefallen ist, z.B. nach Tilgung eines Kredits oder Auflösung der Geschäftsverbindungen mit der betreffenden Bank.
Quyền được xóa bỏ những dữ liệu đang lưu trữ trái phép hoặc đã mất quyền lưu trữ, thí dụ như sau khi trả dứt nợ hay đã chấm dứt quan hệ kinh doanh với ngân hàng đối tác.
Um dies auszuschließen und einen sicheren Ablauf zu gewähren, schaltet der jeweils betätigte Steuerschritt das Dauersignal des vorhergehenden Schrittes ab und bereitet den nächsten Schritt vor (Bild 2).
Để loại trừđiều này và đảm bảo cho quy trình đượctiến hành chắc chắn, mỗi bước điều khiểnchỉ được thao tác khi đã chấm dứt tín hiệukéo dài ở bước trước và chuẩn bị cho bướctiếp theo (Hình 2).
sei froh, dass die ganze Sache herum ist
hãy lấy làm mừng là sự việc cũng đã qua.
herum /[he'rom] (Adv.)/
(ugs ) đã qua; đã kết thúc; đã chấm dứt (vergangen, verstrichen, zu Ende);
hãy lấy làm mừng là sự việc cũng đã qua. : sei froh, dass die ganze Sache herum ist