TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aussein

kết thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã đến giai đoạn cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không còn cháy nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã đi ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi vắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã ra ngoài sân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra ngoài vạch vôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aussein

aussein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

endlich ist der Krieg aus

cuối cùng thì chiến tranh cũng kết thúc.

das Feuer ist aus

lửa đã tắt.

der Ball ist aus!

bóng đã ra ngoài!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aussein /(unr. V.; ist)/

đã kết thúc; đã qua; đã đến giai đoạn cuối;

endlich ist der Krieg aus : cuối cùng thì chiến tranh cũng kết thúc.

aussein /(unr. V.; ist)/

đã tắt; không còn cháy nữa (erloschen sein);

das Feuer ist aus : lửa đã tắt.

aussein /(unr. V.; ist)/

đã đi ra ngoài; đi vắng (ausgegangen sein);

aussein /(unr. V.; ist)/

(Sport) đã ra ngoài sân; ra ngoài vạch vôi;

der Ball ist aus! : bóng đã ra ngoài!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aussein /vi (s)/

kết thúc, xong, hoàn thành,