aussein /(unr. V.; ist)/
đã kết thúc;
đã qua;
đã đến giai đoạn cuối;
endlich ist der Krieg aus : cuối cùng thì chiến tranh cũng kết thúc.
aussein /(unr. V.; ist)/
đã tắt;
không còn cháy nữa (erloschen sein);
das Feuer ist aus : lửa đã tắt.
aussein /(unr. V.; ist)/
đã đi ra ngoài;
đi vắng (ausgegangen sein);
aussein /(unr. V.; ist)/
(Sport) đã ra ngoài sân;
ra ngoài vạch vôi;
der Ball ist aus! : bóng đã ra ngoài!