TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không còn cháy nữa

tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không còn cháy nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
không còn cháy nữa

đã tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không còn cháy nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không còn cháy nữa

aus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
không còn cháy nữa

aussein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Feuer ist aus

lửa đã tắt rồi

die Lampe ist aus

đền đã tắt

das Radio ist aus

radio đã tắt.

das Feuer ist aus

lửa đã tắt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus /(Adv.) 1. (thường dùng với động từ sein)/

(thường dùng với động từ sein) tắt; không còn cháy nữa (erloschen, ausgeschaltet);

lửa đã tắt rồi : das Feuer ist aus đền đã tắt : die Lampe ist aus radio đã tắt. : das Radio ist aus

aussein /(unr. V.; ist)/

đã tắt; không còn cháy nữa (erloschen sein);

lửa đã tắt. : das Feuer ist aus