TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã trôi qua

đã trôi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đã trôi qua

hinsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ist denn Zeit vergangen, seit er zu Hause wohnte, mit seinem Vater Fangen spielte, seiner Mutter mit der Hand über den Rücken fuhr, bevor er schlafen ging?

Chẳng lẽ thời gian đã trôi qua từ ngày con bà sống với cha mẹ, chơi trốn tìm với bố, xoa lưng mẹ trước khi đi ngủ?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Has any time passed since he lived at home, played catch with his father, rubbed his mother’s back before bed?

Chẳng lẽ thời gian đã trôi qua từ ngày con bà sống với cha mẹ, chơi trốn tìm với bố, xoa lưng mẹ trước khi đi ngủ?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinsein /(unr. V.; ist)/

đã trôi qua;

umsein /(unr. V.; ist)/

đã xong; đã qua; đã trôi qua; đã kết thúc;