Việt
đã trôi qua
đã xong
đã qua
đã kết thúc
Đức
hinsein
umsein
Ist denn Zeit vergangen, seit er zu Hause wohnte, mit seinem Vater Fangen spielte, seiner Mutter mit der Hand über den Rücken fuhr, bevor er schlafen ging?
Chẳng lẽ thời gian đã trôi qua từ ngày con bà sống với cha mẹ, chơi trốn tìm với bố, xoa lưng mẹ trước khi đi ngủ?
Has any time passed since he lived at home, played catch with his father, rubbed his mother’s back before bed?
hinsein /(unr. V.; ist)/
đã trôi qua;
umsein /(unr. V.; ist)/
đã xong; đã qua; đã trôi qua; đã kết thúc;