TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã xong

kết thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã sẵn sàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể đưa sắp chữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã trôi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đã xong

ausvollem halse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbeigehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

satzfertig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) (unpers.) đã đến lúc.

die Schule ist aus

đã tan trường

das Kino ist aus

buổi chiếu phim đã kết thúc

endlich ist der Krieg aus

cuối cùng thỉ chiến tranh cũng đã chấm dứt

(auch unpers.

) mit dem schönen Leben ist es aus: những tháng ngày tươi đẹp đã qua rồi

zwi- schen uns ist es aus

giữa chúng ta mọi việc đã chấm dứt-, mit der Firma ist es aus: công ty đã phá sản.

die Schmerzen werden wieder Vorbei gehen

những cam đau sẽ chóng qua đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

so /weit sein (ugs.)/

(a) đã sẵn sàng; đã xong;

: (b) (unpers.) đã đến lúc.

aus /(Adv.) 1. (thường dùng với động từ sein)/

(ugs ) kết thúc; đã xong; đã qua (vorbei, Schluss, zu Ende);

đã tan trường : die Schule ist aus buổi chiếu phim đã kết thúc : das Kino ist aus cuối cùng thỉ chiến tranh cũng đã chấm dứt : endlich ist der Krieg aus ) mit dem schönen Leben ist es aus: những tháng ngày tươi đẹp đã qua rồi : (auch unpers. giữa chúng ta mọi việc đã chấm dứt-, mit der Firma ist es aus: công ty đã phá sản. : zwi- schen uns ist es aus

vorbeigehen /(unr. V.; ist)/

kết thúc; đã qua; đã xong (vorüber-, ver gehen);

những cam đau sẽ chóng qua đi. : die Schmerzen werden wieder Vorbei gehen

satzfertig /(Adj.) (Druckw.)/

(bản thảo) đã xong; có thể đưa sắp chữ;

umsein /(unr. V.; ist)/

đã xong; đã qua; đã trôi qua; đã kết thúc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausvollem halse /rất to, vở họng; II adv/

1. kết thúc, đã xong;