so /weit sein (ugs.)/
(a) đã sẵn sàng;
đã xong;
: (b) (unpers.) đã đến lúc.
aus /(Adv.) 1. (thường dùng với động từ sein)/
(ugs ) kết thúc;
đã xong;
đã qua (vorbei, Schluss, zu Ende);
đã tan trường : die Schule ist aus buổi chiếu phim đã kết thúc : das Kino ist aus cuối cùng thỉ chiến tranh cũng đã chấm dứt : endlich ist der Krieg aus ) mit dem schönen Leben ist es aus: những tháng ngày tươi đẹp đã qua rồi : (auch unpers. giữa chúng ta mọi việc đã chấm dứt-, mit der Firma ist es aus: công ty đã phá sản. : zwi- schen uns ist es aus
vorbeigehen /(unr. V.; ist)/
kết thúc;
đã qua;
đã xong (vorüber-, ver gehen);
những cam đau sẽ chóng qua đi. : die Schmerzen werden wieder Vorbei gehen
satzfertig /(Adj.) (Druckw.)/
(bản thảo) đã xong;
có thể đưa sắp chữ;
umsein /(unr. V.; ist)/
đã xong;
đã qua;
đã trôi qua;
đã kết thúc;