TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã qua rồi

thôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã qua rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đã qua rồi

extrinken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

After all, lifetimes have passed.

Vì trong khi họ ở tại đó thì cả cuộc đời đã qua rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

extrinken

(ugs ) thôi; đã qua rồi; đã kết thúc (vorbei, aus, zu Ende);