TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zuruckliegen

đã qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kém điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
zurückliegen

thua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thua cuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kém điểm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

zuruckliegen

zuruckliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
zurückliegen

zurückliegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Ereignis liegt noch keine acht Tage zurück

sự kiện ấy xảy ra chưa đầy tám ngày.

die Mannschaft lag [um] fünf Punkte zurück- đội bóng bị kém han năm điểm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückliegen /vi (thể thao)/

bị] thua, bại, thua cuộc, kém điểm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckliegen /(st V.; hat, südd. österr., Schweiz.: ist)/

đã qua (her sein);

das Ereignis liegt noch keine acht Tage zurück : sự kiện ấy xảy ra chưa đầy tám ngày.

zuruckliegen /(st V.; hat, südd. österr., Schweiz.: ist)/

thua; bại; kém điểm; tụt lại;

die Mannschaft lag [um] fünf Punkte zurück- đội bóng bị kém han năm điểm. :