TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã hết

trôi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đã hết

vorbei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Empfänger ist wütend, weil die Arzneimittel, deren Haltbarkeit begrenzt ist, überaltert sind und ihre Wirksamkeit eingebüßt haben.

Người nhận tức tối vì đây là loại thuốc có hạn sử dụng ngắn, đã hết hạn và kém hiệu nghiệm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The receiver is angry because the pharmaceuticals, which have a short shelf life, have arrived aged and inactive.

Người nhận tức tối vì đây là loại thuốc có hạn sử dụng ngắn, đã hết hạn và kém hiệu nghiệm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Pluspol der entladenen Batterie an den Pluspol der Fremdstromquelle anschließen.

Nối cực dương của ắc quy đã hết điện sang cực dương của ắc quy hỗ trợ.

Wie groß ist die Elektrolytdichte bei einer voll geladenen bzw. entladenen Starterbatterie?

Tỷ trọng dung dịch điện phân là bao nhiêu trong một ắc quy nạp đầy và ắc quy đã hết điện?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anmerkung: DIN 53 456 ist zurückgezogen

Ghi chú: DIN 53 456 đã hết hiệu lực

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Sommer ist vorbei

mùa hề đã qua

diese Mode ist vorbei

kiểu áo này đã lỗi thời

mit uns ist es vorbei (ugs.)

(tình bạn, tình yêu) giữa chúng ta đã hết

vorbei ist vorbei

cái gì đã qua thì để cho nó qua luôn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorbei /(Àdv.)/

trôi qua; đã qua; đã hết (vergangen, zu Ende);

mùa hề đã qua : der Sommer ist vorbei kiểu áo này đã lỗi thời : diese Mode ist vorbei (tình bạn, tình yêu) giữa chúng ta đã hết : mit uns ist es vorbei (ugs.) cái gì đã qua thì để cho nó qua luôn. : vorbei ist vorbei