Việt
dư lại
còn lại
thừa
sót lại
Anh
residuary
superfluous
Đức
vorig
Rest-
Die nach der „Verdauung" übrig bleibenden wertvollen Stoffe gehen der Zelle nicht verloren, sondern werden zum Aufbau neuer Biomoleküle wiederverwendet.
Sau khi “tiêu hóa”, các chất còn dư lại không biến mất mà được dùng để xây dựng các phân tử sinh học mới.
Rest- /pref/HOÁ/
[EN] residuary
[VI] sót lại, còn lại, dư lại
vorig /(Adj.)/
(Schweiz ) còn lại; dư lại; thừa (übrig);
residuary, superfluous