TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dư lại

dư lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

còn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sót lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dư lại

residuary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 superfluous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 residuary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dư lại

vorig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rest-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die nach der „Verdauung" übrig bleibenden wertvollen Stoffe gehen der Zelle nicht verloren, sondern werden zum Aufbau neuer Biomoleküle wiederverwendet.

Sau khi “tiêu hóa”, các chất còn dư lại không biến mất mà được dùng để xây dựng các phân tử sinh học mới.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rest- /pref/HOÁ/

[EN] residuary

[VI] sót lại, còn lại, dư lại

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorig /(Adj.)/

(Schweiz ) còn lại; dư lại; thừa (übrig);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

residuary, superfluous

dư lại

 residuary

dư lại