Việt
phần dư
nhóm thế <h>
-es
-e mẩu còn lại
mẩu thừa
-er đầu thừa đuôi thẹo
mảnh thừa.
mầu còn lại
mảnh còn lại
chỗ còn lại
vật còn lại
cái còn lại
đồ thừa
Anh
remainder
group
rest n
residue
Đức
Rest
Rückstand
abgesetzte Teilchen
Pháp
reste
den Rest des Geldes haben wir vernascht
chúng ern_ đã ăn quà hết số tiền còn lại rồi
die irdischen Rest e
di hài, hài cốt; 2. -es, -er đầu thừa đuôi thẹo, mảnh (vải) thừa.
Rest; (residue) Rückstand
Rest, Rückstand; abgesetzte Teilchen
Rest /[rest], der; -[e]s, -e, -er u. -en/
(PL -e) mầu còn lại; mảnh còn lại; chỗ còn lại; vật còn lại; cái còn lại; đồ thừa;
den Rest des Geldes haben wir vernascht : chúng ern_ đã ăn quà hết số tiền còn lại rồi
Rest /m/
1. -es, -e mẩu [mảnh, miếng, phần, chỗ] còn lại, mẩu thừa, phần dư; die irdischen Rest e di hài, hài cốt; 2. -es, -er đầu thừa đuôi thẹo, mảnh (vải) thừa.
[DE] Rest
[EN] remainder
[FR] reste
Rest /IT-TECH,TECH,BUILDING/
[EN] group
[VI] nhóm thế < h>
Rest /m/M_TÍNH, TOÁN/
[VI] phần dư