Việt
trưóc nay
trưđc kia
trưđc đây
hôi trưóc
ngày trưóc
tnlỏc hết
trưóc tiên.
trước kia
trước đây
hồi trước
ngày trước
trước hết
trước tiên
Đức
zuvor
ZUvor /(Adv.)/
trước kia; trước đây; hồi trước; ngày trước; trước hết; trước tiên;
zuvor /adv/
trưóc nay, trưđc kia, trưđc đây, hôi trưóc, ngày trưóc, tnlỏc hết, trưóc tiên.