TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ehemals

ngày xưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưdc kia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thòi trưđc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trước kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ehemals

ehemals

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ehemals /['e:omals] (Adv.)/

trước kia; ngày trước; ngày xưa; thời trước (einst, früher);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ehemals /adv/

trưdc kia, ngày trưđc, ngày xưa, thòi trưđc.