sonstig /a/
1. còn lại, xưa, trưdc; 2. khác,
eher /adv/
1. trưdc, sỏm hơn; je eher désto besser, je eher; je lieber càng sóm càng tốt; -als sỏm hơn; 2. nhanh hơn, nhiều hơn.
ehedem /adv/
tnldc kia, tnlóc đây, hồi trưdc, trưdc, ngày xưa, ngày trước.
zuvörderst /adv (cổ)/
trưóc tiên, trưđc hét, thoạt tiên, thoại đầu, trưdc.