TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhanh hơn

nhanh hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trầm trọng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căng thẳng hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gay go hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ác liệt hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gấp hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỏm hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều hơn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhanh hơn

eher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschärfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Doch der Vogel ist schneller als sie, schwingt sich in die Luft und gesellt sich wieder zu seiner Schar.

Nhưng con chim nhanh hơn, nó tung cánh theo bầy.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

But the bird is too fast for them and takes to the air, merging again with the flock.

Nhưng con chim nhanh hơn, nó tung cánh theo bầy.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Kurze Fragmente wandern schneller als lange.

Đoạn ngắn di chuyển nhanh hơn đoạn dài.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Schneller Ladedruckaufbau

Áp suất nén hình thành nhanh hơn

Der Motor erreicht somit schneller die Betriebstemperatur.

Vì thế động cơ đạt được nhiệt độ vận hành nhanh hơn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

je eher désto besser,

je ~;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eher /adv/

1. trưdc, sỏm hơn; je eher désto besser, je eher; je lieber càng sóm càng tốt; -als sỏm hơn; 2. nhanh hơn, nhiều hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eher /[’e:ar] (Adv.)/

nhanh hơn; nhiều hơn (mehr);

verschärfen /(sw. V.; hat)/

trầm trọng thêm; căng thẳng hơn; gay go hơn; ác liệt hơn; nhanh hơn; gấp hơn;